Có 2 kết quả:

挂钩儿 guà gōur ㄍㄨㄚˋ 掛鉤兒 guà gōur ㄍㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 掛鉤|挂钩[gua4 gou1]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 掛鉤|挂钩[gua4 gou1]